Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"self"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng
1."self"vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"bản chất; cá tính của ta; bản thân; cái tôi"
=what you feel and want, rather than what other people feel and want/Your self is your basic personality or nature, especially considered in terms of what you are really like as a person
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, self vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- All he ever thinks about is self.
- Young babies do not have a fully developed sense of self.
- You're looking more like your usual self.
- She was back to her old self again
the commitment of the whole self to a relationship (IELTS TUTOR giải thích: sự ràng buộc toàn bộ bản thân ta vào một mối quan hệ)
- I want to explore and get in touch with my inner self.
- The face is the true self visible to others.
- ...our subconscious selves.
2.2. Mang nghĩa"sự chăm chú vào lợi ích bản thân& thú vui bản thân"
=interest only in your own advantage:
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, self là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her reply was typical of her constant regard for self.
- self is a bad guide to happiness (IELTS TUTOR giải thích: chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc)
- you always put self first (IELTS TUTOR giải thích: lúc nào anh cũng đặt mình lên trên hết)
- she has no thought of self (IELTS TUTOR giải thích: cô ta không nghĩ về mình (quan tâm đến người khác nhiều hơn))
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE