Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"property"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"property"
1."property"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"tài sản, của cải, vật sở hữu"
=Someone's property is all the things that belong to them or something that belongs to them.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, property là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Richard could easily destroy her personal property to punish her for walking out on him.
- My property was inventoried. (IELTS TUTOR giải thích: Tài sản của tôi đã được kiểm kê)
- Security forces searched thousands of homes, confiscating weapons and stolen property.
2.2. Mang nghĩa"đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó)"
=A property is a building and the land belonging to it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, property vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Cecil inherited a family property near Stamford.
- This vehicle has been parked on private property.
2.3. Mang nghĩa"thuộc tính; đặc tính"
=The properties of a substance or object are the ways in which it behaves in particular conditions.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, property là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A radio signal has both electrical and magnetic properties.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE


