·
Bên cạnh lí giải Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "knowledge" tiếng anh
I. Mang nghĩa "kiến thức"
=all the facts that someone knows about a particular subject
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi dùng với nghĩa "kiến thức" danh từ knowledge thường là danh từ không đếm được hoặc ở số ít
- a knowledge of sth = kiến thức về....
- knowledge of/about
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The teacher’s comments are designed to help improve your knowledge and understanding.
- Solicitors should possess detailed knowledge of certain aspects of the law.
- Candidates for the job must have a working knowledge of at least one European language.
- a baby has no knowledge of good and evil (IELTS TUTOR giải thích: một đứa bé chẳng biết gì về điều thiện và điều ác)
- wide knowledge (IELTS TUTOR giải thích: kiến thức rộng)
- I've only (a ) limited knowledge of computers (IELTS TUTOR giải thích: tôi chỉ có một kiến thức hạn chế về máy tính)
- to have a good knowledge of English giỏi tiếng Anh my knowledge of French is poor (IELTS TUTOR giải thích: tôi không giỏi tiếng Pháp)
- the pursuit of knowledge
II. Mang nghĩa "biết, nắm thông tin về sự việc gì đó (thường là xấu)"
=the fact that someone knows about something, especially something bad
IELTS TUTOR lưu ý:
- knowledge of
- knowledge that
- in/with the knowledge that
- to (the best of) my knowledge
- common knowledge
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We had no knowledge of the incident.
- Daniels has denied all knowledge of the events.
- The staff had no knowledge that the company was in trouble.
- I say this in the knowledge that nothing will be done.
III. Collocation với "knowledge"
IELTS TUTOR hướng dẫn Collocation với "knowledge"
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE