Cách dùng danh từ"encouragement"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"encouragement"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"encouragement"

1."encouragement"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

Mang nghĩa"niềm khích lệ; niềm cổ vũ; niềm động viên"

=words or actions that give someone confidence or hope/words or actions that help something to happen

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • shouts of encouragement (IELTS TUTOR giải thích: tiếng hò reo cổ vũ)
  • the teacher's words were a great encouragement to him (IELTS TUTOR giải thích: những lời của thầy giáo là niềm khích lệ lớn đối với nó)
  • He would run up and down, shouting encouragement to the team. 
  • We needed you there to offer words of encouragement.
  • financial encouragements to help mothers back to work 
  • the encouragement of reading and literacy

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE