Cách dùng danh từ "complaint" tiếng anh

· Vocabulary

I.Diễn đạt và phản hồi lời phàn nàn

"COMPLAIN"

II. Cách dùng danh từ "complaint" tiếng anh

1. "complaint" vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. [Danh từ đếm được + không đếm được]

Mang nghĩa "sự than phiền, sự phàn nàn, sự kêu ca, lý do để bất mãn"

=a statement that something is wrong or not satisfactory

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The roadworks caused much complaint among local residents (IELTS TUTOR giải thích: Công trình làm đường khiến dân địa phương kêu ca rất nhiều)
  • You've no cause /grounds for complaint (IELTS TUTOR giải thích: Anh chẳng có lý do gì để phàn nàn cả)
  • I've a number of complaints about the hotel room you've given me (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có một vài điều phàn nàn về căn phòng khách sạn mà các ông dành cho tôi)

2.2. [Danh từ đếm được] Mang nghĩa "căn bệnh; chứng bệnh"

=an illness

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a heart/stomach complaint
  • to suffer from a heart complaint (IELTS TUTOR giải thích: đau tim)
  • childhood complaints (IELTS TUTOR giải thích: các bệnh trẻ em)

2.3. [Danh từ đếm được] Mang nghĩa "đơn kiện"

=A complaint is also a formal statement to a government authority that you have a legal cause to complain about the way you have been treated

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He filed a complaint with the commission, charging discrimination based on his disability.
  • to submit /lodge a complaint against somebody (IELTS TUTOR giải thích: kiện ai)
  • She lodges a complaint about the noise (IELTS TUTOR giải thích: Bà ấy thưa kiện về tiếng ồn)
  • We've received a lot of complaints of bad workmanship (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đã nhận được nhiều đơn than phiền về tay nghề kém)
  • Management ignored our complaints that washing facilities were inadequate (IELTS TUTOR giải thích: Ban giám đốc chẳng màng đến lời kêu ca của chúng tôi về các phương tiện tắm rửa không đầy đủ)
  • To follow the complaints procedure (IELTS TUTOR giải thích: Theo thủ tục tố tụng)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc