Return to site

Từ vựng topic "wonders of the world" IELTS

November 18, 2021

Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "wonders of the world" IELTS

I. Từ vựng topic "wonders of the world"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
  • astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
  • cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
  • citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
  • complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
  • contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
  • fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
  • geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
  •  limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
  • measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
  • paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
  • picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng mô tả một địa danh (place)
  • recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
  •  rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
  •  round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
  • sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)
  • setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
  • spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
  • tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ
  • waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước
  • Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
  • unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
  • Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
  • breathtaking    adj.    hấp dẫn, ngoạn mục 
  • canyon    n.    hẻm núi cave    n.    động 
  •  coral    n.    san hô 
  • expedition    n.    cuộc hành trình, cuộc thám hiểm 
  •  jungle    n.    rừng rậm nhiệt đới 
  • marine    adj.    thuộc biển 
  • memorial    n.    tượng đài 
  • pyramid    n.    kim tự tháp 
  • ranger    n.    kiểm lâm 
  •  summit    n.    đỉnh, chóp 
  • surround    v.    bao quanh   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn Cách dùng & Word form của "surround"  
  • wonder    n.    kỳ quan

II. Bài tập & từ vựng topic "wonders of the world"

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc