Bạn muốn diễn tả về cảm xúc của mình nhưng không muốn chỉ dùng các từ đơn giản như “happy”, “sad” hay “good”?. Việc tích lũy số lượng những từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy. Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu từ vựng miêu tả cảm xúc để bài nói tăng thêm phần sinh động nhé!
1. Từ vựng về cảm xúc tích cực
- Amused: vui vẻ
- Beaming: hài lòng, rạng rỡ, tươi cười
- Blissful: hạnh phúc, sung sướng
- Blithe: (dùng trong thơ ca) sung sướng
- Buoyant: sôi nổi, vui vẻ
- Confident: tự tin
Carefree: vô tư, thảnh thơi
Chipper: vui tính, hoạt bát (từ Mỹ)
Cheery: vui vẻ, hân hoan
Cheerful: vui mừng, phấn khởi, hớn hở
- Delighted: rất hạnh phúc
- Ebullient: sôi nổi
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Enraptured: vô cùng sung sướng, thích thú, mê mẩn
- Excited: phấn khích, hứng thú
- Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
- Exhilarated: vui vẻ, hồ hởi
- Funny: hài hước, thú vị
- Glad: vui lòng, hân hoan, vừa lòng
- Gratified: thỏa mãn, hài lòng
- Happy: hạnh phúc
- Jocular: vui vẻ, vui đùa; hài hước
- Joyful: vui mừng, vui sướng, hân hoan
- Jubilant: mừng rỡ, hân hoan; hớn hở
- Light-hearted: thư thái, vô tư lự
- Merry: (sử dụng cho lời chúc) vui, vui vẻ
- Surprised: ngạc nhiên
- Satisfied: hài lòng, thỏa mãn
- Great: tuyệt vời
- Over the moon: rất sung sướng
- Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
- Optomistic: lạc quan, yêu đời
- Positive: lạc quan
- Pleased: vừa lòng, vừa ý, thích thú
- Relaxed: thư giãn, thoải mái
- Radiant: rạng rỡ, rạng ngời, hớn hở
- Rapturous: nhiệt liệt, sung sướng vô ngần
- Wonderful: tuyệt vời
- Terrific: tuyệt vời
2. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
- Angry: tức giận
- Anxious: lo lắng
- Annoyed: bực mình
- Appalled: rất sốc
- Apprehensive: hơi lo lắng
- Arrogant: kiêu ngạo
- Ashamed: xấu hổ
- Bewildered: rất bối rối
- Bored: chán
- Cheated: bị lừa
- Confused: lúng túng
- Cross: bực mình
- Depressed: rất buồn
- Disappointed: thất vọng
- Emotional: dễ bị xúc động
- Envious: thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed: xấu hổ
- Frightened: sợ hãi
- Frustrated: tuyệt vọng
- Furious: giận giữ, điên tiết
- Horrified: sợ hãi
- Hurt: tổn thương
- Irritated: khó chịu
- Intrigued: hiếu kỳ
- Jealous: ganh tị
- Jaded: chán ngấy
- Let down: thất vọng
- Malicious: ác độc
- Negative: tiêu cực; bi quan
- Overwhelmed: choáng ngợp
- Reluctant: miễn cưỡng
- Sad: buồn
- Scared: sợ hãi
- Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
- Stressed: mệt mỏi
- Suspicious: đa nghi, ngờ vực
- Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified: rất sợ hãi
- Tense: căng thẳng
- Thoughtful: trầm tư
- Tired: mệt
- Upset: tức giận hoặc không vui
- Unhappy: buồn
- Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- Worried: lo lắng
- Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
3. Một số cụm từ biểu lộ cảm xúc
3.1. Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ: She was over the moon when Jack gave her a diamond ring.
3.2. Thrilled to bits: vô cùng hài lòng
Ví dụ: My mother was thrilled to bits with my sister results at school.
3.3. On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ví dụ: When they got married, they was on cloud nine for several months.
3.4. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.
Ví dụ: Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.
3.5. To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
Ví dụ: He’s still puzzled over the strange phone at midnight.
3.6. Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.
Ví dụ: Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Singapore.
3.7. Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
Ví dụ: When Ellen discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope.
3.8. To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
Ví dụ: He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!
3.9. Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
Ví dụ: Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.
3.10. Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người
Ví dụ: Anna is petrified of dogs.
4. Các cấu trúc để miêu tả cảm xúc
4.1. I feel + tính từ
VD: I feel terrific.
4.2. I am + tính từ
VD: I'm Tired.
4.3. I get + tính từ
VD: I get worn out.
4.4. I'm feeling + tính từ
VD: I'm feeling awesome.
4.5. S(ngôi ba) + looks + tính từ
VD: He looks embarrassed.
4.6. Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?
VD: Are you sick? Do you feel bored?
Trên đây là một số tính từ chỉ cảm xúc con người hay mà IELTS TUTOR đã tổng hợp, hi vọng có thể giúp bạn nnâg cao vốn từ vựng bản thân để chuẩn bị tốt cho kì thi của mình nhé.
5. Các từ đồng nghĩa về các tính từ biểu lộ cảm xúc thường gặp
IELTS TUTOR có hướng dẫn cách tra từ đồng nghĩa trong tiếng anh, nhớ đọc kĩ
- Thrilled: hồi hộp
- Appreciative/thankful/grateful: biết ơn
- Blessed/satisfied: sung sướng, thoã mãn
- Revitalised/refreshed
- Upset/offended/furious = angry
- Embarrassed/awkward
- Hopeless/desperate/speechless
- Frustrated/disappointed/low/downhearted/blue/depressed/grieved/floomy
- Stressful/nervous/tense/uptight/strained
- Compassionate/sympathetic
- Confused/perplexed/entangled
6. Idioms về cảm xúc
1. over the moon: sung sướng, hạnh phúc vô cùng
2. thrilled to bits: rất hài lòng
3. in seventh heaven: rất vui sướng
4. on cloud nine: hạnh phúc như trên mây.
5. jump for joy: nhảy cẫng lên vì vui sướng.
6. down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
7. feel blue: cảm thấy buồn
8. beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
9. sick as a parrot: rất thất vọng
10. see red: rất tức giận
11. hopping mad: tức phát điên lên
12. in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
13. cheesed off: giận dữ
14. to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.
15. To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)
16. have a downer on someone: tức giận ai
17. rub someone up the wrong way: chọc tức ai
18. Gut feeling: Trực giác của một người 19. I can't think straight: Bị choáng ngợp và căng thẳng làm ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ 20. Keep your chin up: Giữ vững sự lạc quan trong những tình huống khó khăn 21. Lose your head: mất kiểm soát 22. Unlucky in love: xui xẻo trong tình yêu 23. Be as hard as nails: cứng rắn về mặt tinh thần 24. Carry the torch for (someone): yêu thầm 25. To be in a stew: cực kỳ lo lắng 26. Have a face like a wet weekend: trông đáng thương 27. Get bent out of shape about / over something: cảm thấy phiền toái hoặc giận dữ 28. With bells on (something): hăm hở, hăng hái 29. Blow away the cobwebs: tiếp thêm sinh lực 30. Be in (one's) element: ở trong trạng thái thích thú, thoải mái 31. Feast (one's) eyes on (someone or something): nhìn tỏ vẻ hài lòng 32. Have a ball: tận hưởng những giây phút tuyệt vời 33. You could have knocked me down with a feather!: cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt quá đỗi |
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE