Paraphrase"uncertainty"(Diễn đạt"sự không chắc chắn"tiếng anh)

· Paraphrase

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"uncertainty"(Diễn đạt"sự không chắc chắn"tiếng anh)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ambiguity IELTS TUTOR xét ví dụ: The ambiguity surrounding that day's events left a lasting impression on my memory.

  • Unpredictability IELTS TUTOR xét ví dụ: The unpredictability of our road trip added a sense of adventure to our shared memories.

  • Insecurity IELTS TUTOR xét ví dụ: The feeling of insecurity during that stormy night etched itself into my childhood experiences. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instability" tiếng anh

  • Instability IELTS TUTOR xét ví dụ: The financial instability of those times shaped my perspective on money and life's uncertainties.

  • Vagueness IELTS TUTOR xét ví dụ: The vagueness of the instructions led to an amusing cooking experience that we still laugh about.

  • Doubtfulness IELTS TUTOR xét ví dụ: The doubtfulness of the weather forecast made our outdoor picnic a risky yet memorable event.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0