Diễn đạt"thuần khiết, ngây thơ, trong sáng" tiếng anh

(Paraphrase"naive/pure/innocent")

· Cách diễn đạt

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt"thuần khiết, ngây thơ, trong sáng" tiếng anh (Paraphrase"naive/pure/innocent")

1. naive

2. innocent

3. pure

4. nice

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He's still a nice kid. (IELTS TUTOR giải thích: Nó vẫn còn là một đứa bé ngây thơ)

5. sweet

  • a sweet, innocent little girl. (IELTS TUTOR giải thích: Em vẫn còn là một em bé ngây thơ mới lớn)

6. simple

7. carefree

8. ingenuous

9. dewy-eyed

10. Babe in the woods

11. look at/see sth through rose-coloured/rose-tinted glasses

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Samantha looks at life through rose-coloured spectacles. (IELTS TUTOR giải thích: Samantha nhìn đời qua lăng kính màu hồng)
  • You know, you always look at the world through rose-colored glasses. Face the facts. This is a bad situation. Anh biết đấy, anh lúc nào cũng nhìn đời dưới lăng kính màu hồng. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy đối diện với thực tại. Đây là một tình huống tồi tệ đấy)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc