Sau bài chia sẻ Cách trả lời IELTS SPEAKING part 2-3 topic memories & experiences, hôm nay IELTS TUTOR sẽ chia sẻ với bạn thêm 1 bài viết về cách diễn đạt THANK YOU trong tiếng anh nhé
Từ trước đến nay, khi muốn cảm ơn một ai đó, bạn thường hay nói “Thank you” hoặc “Thanks”, hay thậm chí nếu muốn thể hiện lòng biết ơn của mình, ta sẽ thêm “very much” hoặc “a lot” phía sau đó, phải không nào? Thế nhưng đó không phải là những cách duy nhất để cảm ơn đâu, hãy cùng IELTS-TUTOR tìm hiểu thêm những cách khác đầy màu sắc hơn nhé !!!
1. Những cách nói khác thay cho Thank you:
Đây là những mẫu câu cảm ơn có lẽ được khá nhiều người sử dụng, nhưng bên canh đó, vẫn còn có rất nhiều các mẫu câu khác để thể hiện lòng biết ơn của mình thông qua rất nhiều cách, có thể là cách nói thân mật hoặc trang trọng hơn
Cheer! - Cảm ơn thân mật
I really appreciate it. - Tôi thật sự rất trân trọng nó
You've made my day - Bạn làm tôi thực sự hạnh phúc, sung sướng
How thoughtful - Bạn thật chu đáo
You shouldn't have - Bạn không cần làm vậy đâu - Cách nói khiêm tốn
That's so kind of you - Bạn thật tốt với tôi
I am most grateful - Tôi thật sự rất biết ơn vì điều này
We would like to express our gratitude - Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ...
Thanks a million for ... - Cảm ơn hàng triệu lần vì...
Thank you, without your support, I wouldn't have been able to +Verb
Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể
Thank you , I really enjoyed the gift - Cảm ơn, mình thật sự rất thích món quà
There are no words to show my appreciation! - Không có một lời nào diễn tả được sự biết ơn của tôi
How can I ever possibly thank you? - Làm cách nào mà tôi có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi
How can I show how grateful I am for what you did?
Làm sao nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn làm
I couldn’t have done it without you - Tôi không thể hoàn thành được việc này mà không có anh
Thanks for having my back/ Thanks for looking out for me - Cảm ơn vì luôn ở phía sau giúp đỡ tôi
I owe you/ I owe you one - Tôi chịu ơn anh
Thanks for being such a star - Anh thật sự rất tuyệt vời
This means a lot to me - Điều này rất có ý nghĩa với tôi
Sincerely thanks! - Thành thực cám ơn
Thank you in advance! - Cám ơn anh trước
You are so kind! - Bạn quá tốt
Thank you for treating me so kind! - Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em!
I don’t know how to express my thanks - Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
I don’t know how to requite your favour - Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
You are my life saver - Bạn là ân nhân của đời tôi
I would never forget your kindness - Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
Thank you from the bottom of my heart for everything - Thực lòng cám ơn anh vì tất cả
You did help me a lot - Bạn đã giúp tôi quá nhiều
Thank you, I truly value your contribution to the company!
Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!
This is what I expected! - Đây chính là cái tôi mong muốn!
2. Cách đáp lại lời cảm ơn
Any time – Lúc nào cũng vậy thôi, có gì đâu
Don’t mention it – Có gì đâu
It was nothing – Không có gì
No big deal – Không có gì to tát cả
Think nothing of it – Đừng bận tâm về nó
- Cách trả lời câu cảm ơn trang trọng, mang tính lịch sự.
You’re welcome – Không có gì!
It was my pleasure – Đó là niềm vinh hạnh của tôi
Oh it was the least I could do –Ồ đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm
I’m obliged to do it - Đó là điều tôi nên làm
My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi
3. “THANK YOU” HAY “THANKS”?
2 cụm từ này đều mang nghĩa “cảm ơn”
Cụm từ “thank you” là sự kết hợp của động từ “thank” và tân ngữ “you” còn “thanks” đơn thuần là 1 danh từ mang nghĩa “cảm ơn”.
So với “Thank you” thì “Thanks” thường được xem là cách cảm ơn có phần thân mật hơn và dùng với những người mà bạn quen biết.
“Thanks” tuyệt đối không đi cùng tân ngữ trực tiếp, cho nên “Thanks you very much” là câu hoàn toàn sai ngữ pháp. Tuy nhiên, “thanks” có thể kết hợp với “for” để làm rõ ý người nói.
Thanks for everything you have done (đúng)
Many thanks for the dinner. (đúng)
Thanks you (sai)
Thank you (đúng)
Thanks you for listening (sai)
Thank you for listening (đúng)
Thanks a million (đúng)
Thanks a lot (đúng)
Thanks you a lot (sai)
Các bạn sẽ dễ dàng nhận thấy “thank” luôn cần một tân ngữ phía sau (you, me, them, Peter,…) còn “thanks” thường đứng độc lập hoặc kết hợp với “for”.
Vậy là IELTS TUTOR đã hướng dẫn xong các bạn thêm nhiều cách nói khác của Thank you rồi, hãy vận dụng vào những trường hợp cần thiết để tránh lặp lại mỗi từ Thank you nhàm chán nhé !
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE