Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"vulnerable"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"vulnerable"tiếng anh
1. Mang nghĩa"mong manh, yếu đuối, dễ bị tổn thương"
=Someone who is vulnerable is weak and without protection, with the result that they are easily hurt physically or emotionally.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Old people are often particularly vulnerable members of our society.
- The wound is vulnerable to infection. (IELTS TUTOR giải thích: Vết thương rất dễ gây lây nhiễm)
- Cyclists are more vulnerable than motorists. (IELTS TUTOR giải thích: Những người đi xe đạp dễ bị tai nạn hơn những người đi xe máy)
2. Mang nghĩa"dễ mắc bệnh"
=If a person, animal, or plant is vulnerable to a disease, they are more likely to get it than other people, animals, or plants.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- People with high blood pressure are especially vulnerable to diabetes.
- Plants that are growing vigorously are less likely to be vulnerable to disease.
3. Mang nghĩa"nguy hiểm, dễ bị ảnh hưởng"
=Something that is vulnerable can be easily harmed or affected by something bad.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Their tanks would be vulnerable to attack from the air.
- ...a table showing which cars are most vulnerable to theft.
- The financial sector could be vulnerable in a prolonged economic slump.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày