Cách dùng & word form của từ "nuance" tiếng anh

· Vocabulary

Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "nuance" tiếng anh

I. Cách dùng

nuance mang nghĩa "sắc thái, thần sắc"

a very slight difference in appearance, meaning, sound, etc.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • A singer has to be alert to every nuance.(IELTS TUTOR giải thích: Một ca sỹ phải được linh hoạt đối với mọi sắc thái)
  • A hi - fi system would pick up every nuance of the original performance. (IELTS TUTOR giải thích: Một hệ thống có độ trung thực cao sẽ bắt được mỗi một sắc thái của trình diễn nguyên bản)
  • Once you 've identified a person outside your social circle and successfully invited him or her to a party, you need an added little nuance that pays terrific results. (IELTS TUTOR giải thích: Một khi đã xác định được người nằm ngoài cộng đồng xã hội của mình và đã mời được họ tham gia buổi tiệc, thì bạn cần thêm một điểm trọng yếu nhỏ nữa để mang lại những kết quả tuyệt vời)
  • The painter has managed to capture every nuance of the woman's expression.
    • IELTS TUTOR giải thích: ở đây có nghĩa là phải bắt được khoảnh khắc của người phụ nữ

II. Word form

nuanced (adj) nhiều sắc thái

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It, like other jobs, is nuanced. (IELTS TUTOR giải thích: Nó, như các công việc khác, cũng có nhiều sắc thái) 
  • The broader perspective is considerably more nuanced. (IELTS TUTOR giải thích: Tầm nhìn rộng hơn thì sắc nét hơn đáng kể)
  • He gives a beautifully nuanced performance in a tricky role.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking