Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ demand tiếng anh
I. Dùng "demand" như động từ
1. Demand là ngoại động từ
IELTS TUTOR phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Demand mang nghĩa "đòi hỏi, yêu cầu; cần phải"
(to ask for something forcefully, in a way that shows that you do not expect to be refused)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- this problem demands careful treatment (IELTS TUTOR giải thích: vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng)
- this letter demands an immediate reply (IELTS TUTOR giải thích: lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc)
3. Demand mang nghĩa "đòi hỏi, cần sự..."
(to need something such as time, effort, or a particular quality)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- This is a very difficult piece of music to play - it demands a lot of concentration.
- IELTS TUTOR giải thích: ý câu này là chơi bản nhạc này đòi hỏi sự tập trung
- He seems to lack many of the qualities demanded of (= needed by) a successful politician.
II. Dùng "demand" như danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- demand là danh từ đếm được
1. Demand mang nghĩa "sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu"
IELTS TUTOR lưu ý:
- demand for
- make a demand
- meet/satisfy someone’s demands (=agree to them)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- in great demand (IELTS TUTOR giải thích: được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng)
- law of supply and demand (IELTS TUTOR giải thích: luật cung cầu)
- He was sympathetic to their demands.
- She repeated her demand for an urgent review of the system.
- You are not in a position to make demands right now.
- She was not willing to meet his demands.
2. demands = sách nhiễu, yêu cầu, điều kiện cần để...
= the difficult things that you have to do
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, demands ở số nhiều
- demand of
- demand on
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The demands of nursing are too great for a lot of people
- IELTS TUTOR giải thích: yêu cầu của nghề y tá không phải ai cũng đáp ứng được
- His new job makes a lot of demands on him (= he has to work very hard).
- the demands of his new job
- excessive demands (IELTS TUTOR giải thích: sách nhiễu)
- Despite demands on her time, she was always courteous to everyone.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE