·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"rewarding"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"rewarding"tiếng anh
Mang nghĩa"đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)"
=providing a lot of money for a person, company, or organization/An experience or action that is rewarding gives you satisfaction or brings you benefits.
IELTS TUTOR lưu ý:
- a rewarding career/job/role
- more/less/the most rewarding
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Do you find your work rewarding?
- Our journey to the Yukon was a very rewarding experience.
- a rewarding investment
- Do you find your work rewarding or enjoyable? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có nhận thấy công việc của mình đáng làm hay thú vị không?)
- Teaching children with disabilities can be a rewarding experience. (IELTS TUTOR giải thích: Dạy trẻ em khuyết tật có thể là một trải nghiệm bổ ích)
- We wish you a pleasant flight and rewarding journey (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi chúc anh có một chuyến bay tốt đẹp và cuộc hành trình thú vị)
- ...a career which she found stimulating and rewarding.
- Life for the successful doctor can be emotionally and financially rewarding.
- Investment bankers should give honest — not just financially rewarding — advice.
- Cautious economic manoeuvring has made the stock market safer but less rewarding
- What is the most rewarding aspect of your work?
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE