Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng"reform" tiếng anh
I. Dùng "reform" như verb
1. "reform" vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sửa đổi, cải cách"
=If someone reforms something such as a law, social system, or institution, they change or improve it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...his plans to reform the country's economy.
- A reformed party would have to win the approval of the people.
2.2. Mang nghĩa"loại bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)"
=When someone reforms or when something reforms them, they stop doing things that society does not approve of, such as breaking the law or drinking too much alcohol.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- When his court case was coming up, James promised to reform.
- We will try to reform him within the community.
II. Dùng "reform" như noun
Mang nghĩa"sự cải cách"
=Reform consists of changes and improvements to a law, social system, or institution. A reform is an instance of such a change or improvement.
IELTS TUTOR lưu ý:
- reform vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The party embarked on a programme of economic reform.
- He has urged reform of the welfare system.
- They agitated for tax reform. (IELTS TUTOR giải thích: Họ kích động đòi cải cách thuế)
- She unveiled her plans for reform. (IELTS TUTOR giải thích: Bà ta tiết lộ lần đầu tiên những kế hoạch cải cách của mình)
- The Socialists introduced fairly radical reforms.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày