Return to site

Cách dùng động từ"labour"tiếng anh (Học từ vựng qua lịch sử)

May 1, 2025

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"labour"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"labour"

1."labour" là nội động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"làm việc nặng nhọc (thường dùng tay)"

=Someone who labours works hard using their hands.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • ...peasants labouring in the fields.
  • Her husband laboured at the plant for 17 years.

2.2. Mang nghĩa"bỏ nhiều công sức mới làm được việc gì, nỗ lực"

=If you labour to do something, you do it with difficulty.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • For twenty-five years now he has laboured to build a religious community.
  • ...a young man who's labouring under all kinds of other difficulties.
  • He laboured to finish the job on time (IELTS TUTOR giải thích: nó dốc sức hoàn thành công việc đúng hạn) 
  • The old man laboured up the hill (IELTS TUTOR giải thích: ông lão cố sức leo lên sườn đồi)
  • The ship laboured through the rough seas (IELTS TUTOR giải thích: con tàu nặng nhọc trườn trên biển động)

2.3. Mang nghĩa"huyền hoặc, giày vò, mù quáng tin cái gì đúng mặc dù rõ ràng là nó không đúng"

=If you labour under a delusion or misapprehension, you continue to believe something which is not true.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She laboured under the illusion that I knew what I was doing.
  • You seem to be labouring under considerable misapprehensions
  • To labour under a disease bị bệnh tật giày vò 
  • He labours under the delusion that he's a fine actor (IELTS TUTOR giải thích: anh ta bị huyễn hoặc bởi cái ảo tưởng rằng mình là một diễn viên giỏi)
  • People labouring under the handicaps of ignorance and superstition (IELTS TUTOR giải thích: những người đau khổ vì ngu dốt và mê tín)

2.4. Mang nghĩa"nhấn mạnh đi nhấn mạnh lại việc gì"

=If you labour a point or an argument, you keep making the same point or saying the same thing, although it is unnecessary.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I don't want to labour the point but there it is

 “Labor” – Không chỉ là lao động, mà là cả máu và nước mắt của lịch sử ngày 1/5 (học từ vựng tiếng anh qua lịch sử)

“Labor” – trong tiếng Anh có nghĩa là lao động, nhưng khi bạn nói “Labor Day”, nhất là vào ngày 1 tháng 5, đó không còn là chuyện công việc đơn thuần nữa.

 Labor
Bắt nguồn từ tiếng Latin labor, có nghĩa là công việc nặng nhọc, sự vất vả – nhưng cũng gợi nhớ tới sự đấu tranh, sự sinh nở (yes, “in labor” cũng dùng để nói phụ nữ đang sinh con – một quá trình đau đớn và thiêng liêng).

Labor Day – ngày 1/5 – cũng là một “cuộc sinh nở” dữ dội của nhân quyền trong thế giới hiện đại.

Vào cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ công nghiệp hóa tại Mỹ và châu Âu, công nhân bị bóc lột tàn nhẫn:

  • Làm việc 12–16 tiếng mỗi ngày

  • Không có ngày nghỉ, không có bảo hiểm

  • Trẻ em phải lao động từ lúc mới biết đi

Ngày 1/5/1886, hơn 300.000 người lao động Mỹ đã xuống đường, yêu cầu quyền được làm việc 8 tiếng mỗi ngày.

Cuộc đình công ở Chicago trở thành một trận chiến đẫm máu. Cảnh sát nổ súng, người chết, người bị bắt – nhưng chính từ máu đó, quyền lợi lao động mới dần hình thành.

Vậy nên, khi bạn viết câu đơn giản như:

“Labor Day is celebrated on May 1st in many countries.”
– bạn không chỉ đang nhắc đến một kỳ nghỉ.
– bạn đang nhắc đến sự hy sinh của những người không tên tuổi, đã đòi lại nhân phẩm cho hàng triệu người sau họ.

 “Labor” không chỉ là làm việc.
Đó là đấu tranh để được làm việc như một con người.

Và ở Việt Nam, ngày Quốc tế Lao động cũng gắn liền với tinh thần ấy. Hàng triệu công nhân ngày nay vẫn đang mang theo niềm tự hàotrách nhiệm trong từng giây phút lao động – không chỉ vì miếng cơm manh áo, mà còn vì tương lai con cháu họ sau này sẽ không còn bị bóc lột như quá khứ.

 IELTS TIP: Khi gặp chủ đề về “employment rights” (quyền lợi lao động) hoặc “working conditions”, đừng ngần ngại dùng từ “Labor Day” như một ví dụ mang tính lịch sử và cảm xúc mạnh mẽ.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày