Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Tên các loại đồ ăn thường gặp tiếng anh
- Việt Nam luôn được nhắc đến với một nền ẩm thực đa dạng và vô cùng tuyệt vời về hương vị lẫn đặc trưng trong từng món ăn và danh tiếng đó đã truyền ra khắp thế giới. Hôm nay các bạn hãy cùng IELTS TUTOR dạo một vòng khám phá những món ăn Việt Nam nổi tiếng thế giới nhé!
I. Các món bún, miến, mỳ, hủ tiếu
Bún bò nam bộ: Noodle with stir - fried beef & roasted peanut
Bún đậu mắm tôm: Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste
Bún thang: Hanoi combo noodle soup (chicken, egg, pork & sausage)
Bún thịt nướng/tôm nướng: Vermicelli with marinated char-grilled pork/beef/shrimp
Bún ốc: Snails noodles soup
Bún chả: Noodle with grilled pork
Miến ngan: Clear noodle with duck meat
Miến lươn: Eel soya noodles
Mỳ Quảng: Quang noodles
Phnom-penh clear rice noodle soup: Hủ tiếu nam vang
II. Các món bánh
Bánh trôi: Sticky rice sweet dumpling
Bánh cuốn: Steamed rice roll
Bánh dầy: Round sticky rice cake
Bánh tráng: Girdle-cake
Bánh tôm: Shrimp in batter
Bánh đậu: Soya cake
Bánh bao: Steam pork bun
Bánh xèo: Coconut milk-flavoured pancakes/ Sizzling Crepes
Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake/ Tet Sticky Rice Cakes
Bánh phồng tôm: Prawn crackers
Bánh cốm: Young rice cake
Bánh khoai mì: Cassava and Coconut Cake
Bánh mì Vietnam: Vietnamese baguette Sandwich
Bánh bò nướng: Baked Honey Comb Cake
Bánh mì bò kho: Beef Stew with Baguette
Bánh chuối chiên: Deep fried banana
Bánh khọt: Mini shrimp pancakes
Bánh hỏi thịt nướng/bò nướng: Soft thin vermicelli with marinated char-grilled pork/beef
III. Các món phở
Phở tái: Rare beef Pho
Phở cuốn: rolled Pho
Phở Tái, Chín Nạc: Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
Phở Tái, Bò Viên: Noodle soup with eye round steak and meat balls.
Phở Chín, Bò Viên: Noodle soup with brisket & meat balls.
Phở Chín Nạc: Noodle soup with well-done brisket.
Phở Bò Viên: Noodle soup with meat balls.
Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách: Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
IV. Các món cháo
Cháo trai/ ngao: clam rice porridge
Cháo sườn: Ribs rice porridge
Cháo cá: Rice gruel with Fish
Cháo lươn: Eel Rice gruel
Cháo gà: Chicken Rice gruel
Hoặc có thể dùng từ Congee khi diễn tả món cháo: Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)
V. Các món dưa, mắm
Dưa (muối): salted vegetables
Dưa cải: Cabbage pickles
Dưa hành: onion pickles
Dưa góp: vegetables pickles
Cà muối: pickled egg plants
Cà pháo muối: Salted egg-plant
Nước mắm: Fish sauce
Nước chấm: dipping sauce
Chao: Soya cheese
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Mắm tôm: Shrimp pasty
VI. Các món cơm, xôi
Xôi: Steamed sticky rice
Cơm trắng: Steamed rice
Cơm rang (cơm chiên): Fried rice
Cơm thập cẩm: House rice platter
Cơm cà ri gà: Curry chicken on steamed rice
Cơm hải sản: Seafood and vegetables on rice
Cơm tấm: Broken rice
VII. Các món khai vị
Súp hải sản: Seafood soup
Súp cua: Crab soup
Súp hào tam tươi: Fresh Shellfish soup
Súp lươn: Eel soup
Súp gà ngô hạt: Chicken & com soup
Súp bò: Beef soup
Nem cuốn/ gỏi cuốn: Summer roll
Nộm đu đủ: Green papaya salad with beef jerky
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi cá điêu hồng: Raw "dieuhong" fish
Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus delight salad
Chả giò: Spring roll
VII. Các món trong bữa cơm hằng ngày
Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl
Gà chiên sả ớt: Chicken fried with citronella
Tôm rim: Shrimp cooked with caramel
Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon
Bò lúc lắc khoai rán: Beef dish seved with fried potato
Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
Canh chua: Sweet and sour fish broth
Rau muống luộc: Boiled bind weed
Lươn nướng sả ớt: Grilled Eel with chill & citronella
Lươn om tỏi mẻ: Simmered Eel with rice frement & garlic
Lươn nướng lá lốt: Grilled Eel with surgur palm
Lươn om nồi đất: Steamed Eel in earth pot
Mực xào dứa: Fried Squid with pineapple
Mực xào sả ớt: Fried Squid with chill & citronella
Lợn xào chua cay: Fried Pork in sweet & sour dish
Lợn xào cải xanh: Fried Pork with mustand green
Lợn rim tiêu: Simmed Pork in fish souce with peper
Thịt kho tàu: Stewed pork with caramel
VIII. Các món chè
Chè hạt sen: Sweet lotus seed soup
Chè trôi nước: Rice ball sweet soup
Chè sắn: Cassava soup
Chè đậu trắng với nước cốt dừa: White cow-pea with coconut soup
Chè đậu xanh: Green beans sweet soup
Chè đậu đen: Black beans sweet soup
Chè đậu đỏ: Red beans sweet soup
Chè khoai môn với nước dừa: Sweet Taro Pudding with coconut soup
Chè chuối: Sweet banana with coconut soup
Chè táo soạn: Sweet mung bean soup
Chè ba màu: Three colored sweet soup
Chè Thái: Thai sweet soup
Chè khúc bạch: Khuc Bach sweet soup
IX. Các món ăn vặt
Trứng vịt lộn: Balut
Quẩy: Cruller
Xoài lắc: Mango shake
Trà sữa trân châu: Bubble milk tea
Nem chua rán: Fried sour roll
Mỳ cay 7 cấp độ: 7-level spicy noodles
Kem ốc quế: Ice cream cone
Bột chiên: Fried rice cake/ Pan-fried scrambled egg rice cake
X. Đồ ăn nhanh
Hamburger: bánh kẹp
Pizza: pizza
Chips: khoai tây chiên
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng
XI. Từ vựng về “Gia Vị” tiếng Anh
IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng về “Gia Vị” tiếng Anh
XII. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
1. Phân loại món
Three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
Starter / hors d’oeuvre / appetizer: món khai vị
Main course: các món chính
Mide dish: các món ăn kèm
Dessert/ pudding: món tráng miệng
Cold starter: thức uống trước bữa ăn
Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy
2. Cách chế biến đồ ăn
Bake /beɪk/: Nướng bằng lò
Beat /biːt/: Đánh trứng
Blanch /blæntʃ/: Trụng, chần sơ qua
Blend /blend/: Hòa, xay ( bằng máy xay )
Boil /bɔɪl/: Đun sôi
Bone /boʊn/: Lọc xương
Chop /tʃɑːp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ
Cut /kʌt/: Cắt, thái
Crush /krʌʃ/ ép, vắt, nghiền.
Casseroled: hầm trong nước trái cây
Drain /dreɪn/: Làm ráo nước
Fry /fraɪ/: Rán, chiên
Grate /ɡreɪt/: Bào
Grease /ɡriːs/: Trét mỡ vào gì đó
Grill /ɡrɪl/: Nướng
Juice /dʒuːs/: vắt lấy nước
Knead /niːd/: nhào ( bột làm bánh, đất sét..)
Marinate /ˈmærɪneɪt/: Ướp
Measure /ˈmeʒər/: Đo lường
Mince /mɪns/: Băm, thái nhỏ thịt
Mix /mɪks/: Trộn
Peel /piːl/: Gọt vỏ, lột vỏ
Pour /pɔːr/: Rót, đổ, trút
Roast /roʊst/: rang, quay
Roll /roʊl/: Cuốn, cuộn
Skim /skɪm/: Vớt bọt
Slice /slaɪs/: Xắt mỏng
Smash /smæʃ/: Đập dập
Soak /soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước
Spread /spred/: Phết, trét ( bơ, pho mai..)
Squeeze /skwiːz/: vắt chanh
Sauteed: áp chảo, xào
Steam /stiːm/: Hấp
Stew /stuː/: Hầm
Stir /stɜːr/: khuấy, đảo ( trong chảo )
Stir-fry /ˈstɜːr fraɪ/: Xào
Wash /wɔːʃ/: Rửa
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh món ăn Việt Nam thường gặp mà IELTS TUTOR đã tổng hợp lại. Hy vọng bạn có thể tự tin giới thiệu các món ăn của chúng ta một cách chính xác đến khách nước ngoài và làm cho họ yêu hơn mảnh đất hình chữ S.
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE