Từ vựng topic "zoo" IELTS

· Cách dùng từ

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS

II. Từ vựng topic "zoo"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
  • illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
  • the destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng Topic Environment IELTS
  • cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
  • endangered animals: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • the endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
  • suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
  • a complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
  • promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
  • save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • to be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
  • support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
  • sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "conserve" tiếng anh
  • raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
  • a stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
  • the mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
  • zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
  • to be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
  • the food chain: chuỗi thức ăn
  • to be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng topic Extinction IELTS
  • natural habitats: môi trường sống tự nhiên
  • animal testing: thử nghiệm trên động vật 
  • to test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
  • play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
  • Zoos also provide education: Các vườn thú cũng tăng cường kiến thức cho người dân
  • see a living creature in the flesh: nhìn một sinh vật sống con vật bằng da bằng thịt
  • Zoos also play a key role in research: Các vườn thú cũng đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động nghiên cứu
  • save wild species and restore and repair ecosystems: cứu các loài hoang dã và khôi phục và cải thiện các hệ sinh thái  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
  • increasing threats of habitat destruction: những mối đe dọa đang gia tăng đối với sự phá hủy môi trường sống của các loài vật trong tự nhiên
  • essential to the long-term survival of numerous species: cần thiết đối với sự tồn tại lâu dài của nhiều loài động vật
  • accept the need to be more environmentally conscious: nhận thức được sự cần thiết phải bảo vệ môi trường
  • Their movement might be somewhat restricted: Hoạt động của chúng có thể bị hạn chế phần nào
  • suffer from the threat or stress of predators: chịu sự đe dọa hoặc sợ hãi với các loài thú săn mồi  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng Topic Environment IELTS
  • have a greater life expectancy: có tuổi thọ trung bình cao hơn
  • die of drought, of starvation or in the jaws of a predator: chết vì hạn hán, đói khát hay trở thành thức ăn của một thú săn mồi
  • zoos serve several key purposes: các vườn thú cũng đáp ứng một vài mục đích quan trọng
  • zoos aid conservation: các vườn thú hỗ trợ các hoạt động bảo tồn động vật
  • Colossal numbers of species are becoming extinct across the world: Rất nhiều loài động vật đang trở nên tuyệt chủng trên toàn thế giới

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc