Tổng hợp từ vựng về ngoại hình của con người

· Từ vựng theo topic

Miêu tả một người là chủ đề khá phổ biến trong các bài thi Nói (SPEAKING) trong IELTS. Đây là cách để một người có thể hình dung chính xác về ai đó. Cùng IELTS TUTOR điểm qua những từ vựng hay nhất để tả ngoại hình Tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

I. TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH

1. Miêu tả khuôn mặt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Square: mặt chữ điền
  • Oval: trái xoan
  • Fresh: tươi tắn
  • Bright: khuôn mặt sáng sủa
  • High cheekbones: gò má cao
  • High forehead: trán cao  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"appearance"tiếng anh
  • Round: tròn
  • Triangular: mặt tam giác
  • Heart – shaped: mặt trái tim
  • Long: mặt dài
  • Wide: rộng
  • Thin: mặt ốm
  • Freckles: tàn nhang
  • Wrinkles: nếp nhăn
  • Beard: râu

2. Miêu tả da dẻ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • pale-skinned: nhợt nhạt
  • Spotless: không tì vết
  • Creamy: mịn
  • Baby – soft: mềm như em bé
  • Sunburned: bị cháy nắng
  • Peeling: bong tróc
  • Olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • Pasty: xanh xao
  • Greasy skin: da nhờn
  • yellow-skinned: da vàng
  • dark-skinned: da tối màu

3. Miêu tả mắt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Màu mắt: black (đen), brown (nâu), blue (xanh nước biển), green (xanh lá cây), silver (bạc), amber (màu hổ phách),…
  • Biểu lộ cảm xúc: sad (buồn), happy (vui), sorrowful (buồn bã), haunted (kiệt sức), gentle (lịch lãm), warm (ấm áp), sly (láu cá), bright (sáng), smile (mắt cười),…
  • Biểu lộ dáng mắt: cross-eyed (mắt lác), bug-eyed (mắt lồi to), boss-eyed (mắt bị chột), sunken (mắt sâu), pop-eyed (mắt tròn xoe), liquid (mắt long lanh), clear (mắt sáng)

4. Miêu tả mũi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thin and pointed: mũi mọng và nhọn
  • Straight-edged: mũi thẳng, mũi dọc dừa
  • Snub: mũi hếch
  • Hawk-nosed: mũi diều hâu
  • Flesh: mũi đầy đặn

5. Miêu tả miệng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Small mouth: miệng nhỏ, miệng chúm chím
  • Large mouth: miệng rộng
  • Curved lips: môi cong  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH LÀM DẠNG "DESCRIBE A PERSON" IELTS
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi đầy đặn

6. Miêu tả tóc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Màu tóc: black (đen), brown (nâu), blond (vàng hoa), honey – blond (màu mật ong), grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
  • Kiểu tóc:
    • Braids: tóc tết
    • Bun: búi tóc nhỏ
    • Bob: tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai
    • pigtail: tóc thắt bím
    • straight: tóc thẳng
    • chopped: tóc gợn sóng
    • lank: tóc thẳng và rủ xuống
    • frizzy: tóc uốn
    • bald: hói
    • long black: tóc đen, dài
    • short black: tóc đen, ngắn
    • wavy brown hair: tóc nâu lượn sóng
    • ponytail: tóc đuôi ngựa  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Word form của "inferior"
    • curly hair: tóc xoăn sóng nhỏ
    • short spiky hair: tóc ngắn đầu đinh
    • Flat-top: đầu bằng
    • Fair hair (plaits): (tóc tết) nhạt màu

7. Miêu tả thân hình

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Small: nhỏ
  • Big: to
  • Slim: mảnh khảnh
  • Skinny: gầy trơ xương
  • Plump: bụ bẫm, phúng phính
  • Chunky: lùn, mập
  • Thin: gầy
  • Slight: thon, gầy
  • Stout: chắc, khỏe
  • Medium/average built: hình thể trung bình
  • Fit: vừa vặn
  • Well-proportioned figure: cân đối
  • Frail: yếu đuối, mỏng manh
  • short: lùn
  • tall: cao
  • medium-height: chiều cao trung bình
  • well-built: khỏe mạnh, to lớn

8. Miêu tả độ tuổi, chiều cao

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Young: trẻ tuổi
  • Middle-aged: trung niên
  • Old: già
  • Short: thấp
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Tall: cao

9. Miêu tả hình dáng màu da

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Well-built: To lắm, khỏe mạnh
  • Plump: tròn trịa, phúng phính
  • Fat: béo
  • Slim: gầy
  • Pale-skinned: làn da nhợt nhạt
  • Yellow-skinned: da vàng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"short-lived"tiếng anh
  • Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh
  • Dark-skinned: da tối màu

10. Khác

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. With spots: có đốm
  2. With wrinkles: có nếp nhăn
  3. With glasses: đeo kính
  4. With lines: có nếp nhăn
  5. Scar: sẹo, vết sẹo
  6. Birthmark: vết bớt, vết chàm
  7. With freckles: tàn nhang  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "short" tiếng anh
  8. With dimples: lúm đồng tiền
  9. Mole: nốt ruồi
  10. Beard: râu
  11. Moustache: ria mép

II. CÁC CẤU TRÚC MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH

IELTS TUTOR lưu ý:

1. Dressed to kill: ăn mặc nhằm thu hút sự chú ý.

2. Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm

3. Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng

4. All skin and bone: dáng vẻ gầy gò, da bọc xương

5. Dead ringer for someone: Nhìn rất giống, bản sao của ai đó >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in the long run​/​term/in the short term

6. Don’t Judge a Book by Its Cover: đừng đánh giá bằng vẻ bề ngoại

7. dressed up to the nines: ăn mặc thông minh, hợp cảnh

8. pretty as a picture: đẹp như tranh

Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking