Cách paraphrase từ "honest"

· Vocabulary

1. Genuine (adj)

2. Decent (adj) đàng hoàng

3. Candid (adj) thật thà, ngay thẳng, bộc trực

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She gave a remarkably candid interview. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy thực hiện một cuộc phỏng vấn cực kỳ thẳng thắn)
  • He is a candid friend. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta là một người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn)

4. Scrupulous (adj) = extremely honest = cực kì trung thực

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • A scrupulous politician would not lie about her business interests

5. Sincere (adj) chân thành

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • A sincere apology

    6. Righteous (adj) chính nghĩa

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • He was regarded as a righteous and holy man

    7. frank

    8. outspoken (adj) nói thẳng, trực tính

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • She's gracious, fun, and always outspoken. (IELTS TUTOR giải thích: Bà ấy rộng lượng, vui vẻ, và luôn thẳng tính)
    • The president's outspoken remarks have riled conservatives. IELTS TUTOR giải thích: Lời phê bình thẳng thắn của tổng thống làm các nhà bảo thủ nổi giận)

    9. straightforward (adj) thẳng thắn

    10. Truthful (adj)

    11. Trustworthy

    12. Reliable

    13. Dependable (adj) trung thực, đáng tin cậy, có thể tin được

    (If someone or something is dependable, you can have confidence in him, her, or it)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • I need someone dependable to take care of the children while I’m at work
      • a dependable man (IELTS TUTOR giải thích: người đáng tin cậy)
      • a dependable piece of news (IELTS TUTOR giải thích: mẩu tin có căn cứ, mẩu tin có thể tin được)

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking