Cách dùng tính từ "valid" tiếng anh

· Cách dùng từ

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "valid" tiếng anh

1. Mang nghĩa "hợp lý; đúng đắn; có cơ sở/căn cứ vững chắc"

=reasonable and generally accepted / based on what is logical or true

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a valid reason/excuse
  • a valid point/argument/criticism

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • If the underlying assumption isn’t valid, then the prosecution’s case simply falls apart. 
  • These are valid reasons why we should ban tobacco advertising. 
  • Some of the criticisms were perfectly valid.
  • a valid argument (IELTS TUTOR giải thích: một lý lẽ vững chắc)

  • My way of thinking might be different from yours, but it's equally valid.

2. Mang nghĩa "có giá trị pháp lý; có hiệu lực; hợp lệ"

=legally accepted

IELTS TUTOR lưu ý:

  • valid for

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • You will need a valid passport. 
  •  This offer is valid for travel before the end of April.
  • valid contract (IELTS TUTOR giải thích: hợp đồng có giá trị (về (pháp lý)))
  • valid passport (IELTS TUTOR giải thích: hộ chiếu hợp lệ)
  • the ticket is no longer valid (IELTS TUTOR giải thích: vé không còn giá trị nữa)
  • a cheque card is not a valid proof of identity (IELTS TUTOR giải thích: tấm séc không phải là bằng chứng hợp lệ về căn cước)
  • A 50% turnout was required for the vote to be valid. 
  • a valid claim

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking