Cách dùng từ "throughout" tiếng anh

· Cách dùng từ

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp thêm Cách dùng từ "throughout" tiếng anh

I. Giới thiệu chung

1. Về ngữ pháp

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Throughout vừa được dùng như adv (trạng từ), vừa được dùng như giới từ (preposition)
  • Throughout được dùng như adv khi không đứng trước noun (danh từ)
  • Throughout được dùng như �preposition (giới từ) khi đứng trước noun (danh từ)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He remained in Paris throughout the war (IELTS TUTOR lưu ý: throughout được dùng như giới từ)
  • It was a wonderful game and Johnson played brilliantly throughout  (IELTS TUTOR lưu ý: throughout được dùng như trạng từ)

2. Về nghĩa

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Throughout dù đóng vai trò như adv hay preposition thì cũng sẽ có 2 nghĩa như sau:
    • Trong suốt khoảng thời gian nào đó (during the whole of a period of time or an event)
    • Trong suốt địa điểm nào đó (in every part of a place)

II. Cách dùng

1. Dùng "throughout" như trạng từ (adv)

1.1. Mang nghĩa "ở khắp nơi; suốt" 

(in every part of a place)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • the room was painted green throughout (IELTS TUTOR giải thích: căn phòng được quét vôi toàn màu xanh lá cây (được quét vôi màu xanh lá cây khắp nơi))
    • the house is well furnished throughout (IELTS TUTOR giải thích: khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc)
    • certain names in the book were underlined throughout (IELTS TUTOR giải thích: một vài tên trong cuốn sách được gạch dưới suốt)
    • The hotel has recently been redecorated throughout.

    1.2. Mang nghĩa "suốt, không ngắt quãng, liên tục (thời gian..)"

    (during the whole of a period of time or an event)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • I watched the film and cried throughout (IELTS TUTOR giải thích: tôi xem phim và đã khóc suốt)
      • There was a terrible scandal, but my family and friends supported me throughout.

      2. Dùng "throughout" như giới từ (�preposition)

      2.1. Mang nghĩa "ở khắp nơi; từ đầu đến cuối; suốt"

      (in every part of a place)

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • news spread throughout the country (IELTS TUTOR giải thích: tin lan truyền khắp nước)
      • references to pain occur throughout the poem (IELTS TUTOR giải thích: suốt bài thơ chỗ nào cũng nhắc đến nỗi đau khổ)

      2.1. Mang nghĩa"suốt; trong toàn bộ thời gian của cái gì"

      (during the whole of a period of time or an event)

      • food was scarce throughout the war (IELTS TUTOR giải thích: trong suốt chiến tranh, thực phẩm rất khan hiếm)
      • throughout his life , he had always kept bees (IELTS TUTOR giải thích: suốt đời ông ấy nuôi ong)
      • throughout their marriage , he had only once seen her cry (IELTS TUTOR giải thích: suốt cuộc đời ăn ở với nhau, ông ta chỉ thấy bà ta khóc duy nhất một lần)
      • Pollution is a serious problem in major cities throughout the world.
      • House prices continued to rise throughout the 1980s.

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking