Cách dùng tính từ "sacred" tiếng anh

· Cách dùng từ

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "sacred" tiếng anh

1. Mang nghĩa "sùng bái, đức tin, gắn liền với tôn giáo"

=connected with religion

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • sacred art
  • In India , the cow is a sacred animal (IELTS TUTOR giải thích: ở Ấn độ, bò là con vật linh thiêng)

2. Mang nghĩa "thần thánh, của thần; thiêng liêng"

=considered to be holy or connected with God in a special way

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • sacred book (IELTS TUTOR giải thích: sách thánh)
  • sacred poetry (IELTS TUTOR giải thích: thánh thi)
  • sacred horse (IELTS TUTOR giải thích: ngựa thần)
  • sacred war (IELTS TUTOR giải thích: cuộc chiến tranh thần thánh)
  • Jerusalem is sacred to Christians, Muslims, and Jews. sacred ground

3. Mang nghĩa "long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)"

=so important that you should not change, question, or criticize it

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He has violated one of the profession’s most sacred rules. 
  • We make jokes about everything – nothing is sacred.
  • a sacred duty (IELTS TUTOR giải thích: nhiệm vụ thiêng liêng) 
  • the sacred right to self-determination (IELTS TUTOR giải thích: quyền tự quyết bất khả xâm phạm)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking