Cách dùng từ "between" tiếng anh

· Cách dùng từ

I. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý

  • Between vừa dùng được như là giới từ (preposition) vừa dùng được như là trạng từ (adv) 
  • Nếu between dùng như giới từ (đi sau là noun)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: the distance between two places
  • Nếu between dùng như trạng từ (KHÔNG + noun được )
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: two periods of study with a short break between

II. Cách dùng từ "between"

1. Dùng "between" như trạng từ (Adv)

Mang nghĩa "ở giữa"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • one town ends where the next begins and there's a road that runs between (IELTS TUTOR giải thích: hết thành phố này thì sang đến thành phố khác, và giữa hai thành phố có một con đường)
  • you'd have a good view of the sea from here except for the block of flats in between (IELTS TUTOR giải thích: lẽ ra từ đây cậu có thể nhìn thấy cảnh đẹp của biển nếu không vướng khối nhà ở giữa)
  • we have two lessons this morning , but there's some free time in between (IELTS TUTOR giải thích: sáng nay chúng tôi học hai tiết, nhưng có nghỉ giải lao giữa giờ)

2. Dùng "between" như giới từ (preposition)

2.1. Mang nghĩa "ở trong hoặc vào khoảng trống giữa hai hoặc nhiều điểm/vật thể/người"

=with someone/something on each side or end

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Q comes between P and R in the English alphabet (IELTS TUTOR giải thích: Q đứng giữa P và R trong bảng chữ cái tiếng Anh)
    • I lost my keys somewhere between the car and the house (IELTS TUTOR giải thích: tôi đánh mất chìa khoá đâu đó trong khoảng từ nhà ra xe)
    • Switzerland lies between France , Germany , Austria and Italy (IELTS TUTOR giải thích: Thụy Sĩ nằm giữa Pháp, Đức, áo và ý)
    • the baby crawled between her father's leg (IELTS TUTOR giải thích: đứa bé bò giữa hai chân của bố nó)
    • a treaty was concluded between the two nations (IELTS TUTOR giải thích: một hiệp ước được ký kết giữa hai nước)
    • she divided her possessions equally between her four children (IELTS TUTOR giải thích: bà ta chia đều tài sản của mình cho bốn đứa con)

    2.2. Mang nghĩa "khoảng thời gian ngăn cách (giữa hai ngày/năm/sự kiện..)"

    =in the period after one time or event and before the next

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • it's cheaper between 6 pm and 8 am (IELTS TUTOR giải thích: từ 6 giờ tối đến 8 giờ sáng thì giá rẻ hơn)
      • I'm usually free between Tuesday and Thursday (IELTS TUTOR giải thích: tôi thường rảnh từ thứ ba đến thứ năm)
      • children must attend school between 5 and 16 (IELTS TUTOR giải thích: trẻ từ 5 đến 16 tuổi phải đi học)
      • many changes took place between the two world wars (IELTS TUTOR giải thích: đã có nhiều biến chuyển giữa hai cuộc thế chiến)
      • between now and the end of this month (IELTS TUTOR giải thích: trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng)

      2.3. (nói về không gian) ngăn cách chỗ này với chỗ kia

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • to build a wall between the two gardens (IELTS TUTOR giải thích: xây một bức tường giữa hai khu vườn)
      • to draw a line between sections A and B (IELTS TUTOR giải thích: vẽ một đường giữa hai đoạn A và B)
      • to fly between London and Paris twice daily (IELTS TUTOR giải thích: bay từ Luân Đôn đến Pari hai chuyến mỗi ngày)
      • to sail between Dover and Calais (IELTS TUTOR giải thích: đi thuyền buồm từ Dover đến Calais)

      2.3. Mang nghĩa "chỉ rõ sự liên quan"

      =involving people or things

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • an obvious link between unemployment and crime rate (IELTS TUTOR giải thích: một mối liên quan rõ rệt giữa nạn thất nghiệp và tỉ lệ tội phạm)
      • they have settled the dispute between them (IELTS TUTOR giải thích: họ đã giải quyết cuộc tranh chấp giữa họ với nhau)
      • the friendship /love between people (IELTS TUTOR giải thích: tình bạn/tình yêu giữa con người với nhau)

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking