Cách dùng từ "account" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "account" tiếng anh

I. Dùng "account" như danh từ

1. Account là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "kế toán, sự tính toán số tiền phải trả hoặc nợ về hàng hoá hoặc dịch vụ"

=an agreement with a shop or business that allows you to buy things and pay for them later

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to send in /render an account (IELTS TUTOR giải thích: giao/thanh toán một khoản tiền)
  •  to keep accounts (IELTS TUTOR giải thích: giữ sổ sách kế toán)
  • the accounts show a big profit (IELTS TUTOR giải thích: sổ sách kế toán cho thấy tiền lời rất nhiều)
  • Could you put it on/charge it to my account (= can I pay for it later), please? 
  • Do you have an account at this store/with us, madam? 
  • Could you please pay/settle your account in full (= give us all the money you owe us)?

2.2. Mang nghĩa "tài khoản ngân hàng"

=an arrangement with a bank to keep your money there and to allow you to take it out when you need to

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to have an account at /with that bank (IELTS TUTOR giải thích: có một tài khoản ở ngân hàng kia)
  • to open an account (IELTS TUTOR giải thích: mở tài khoản (gửi tiền vào))
  • to close an account (IELTS TUTOR giải thích: rút tiền ra khỏi tài khoản)
  • Will you pay cash or shall I charge it to your account ? (IELTS TUTOR giải thích: Ông muốn trả bằng tiền mặt hay là tôi sẽ trừ vào tài khoản của ông?)

2.3. Mang nghĩa "hoá đơn"

=bản kê khai; bản báo cáo; bản miêu tả

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • profit and loss account (IELTS TUTOR giải thích: bản kê khai lỗ lãi)
    • account of expenses (IELTS TUTOR giải thích: bản kê khai các khoản chi tiêu)
    • to make out an account of articles (IELTS TUTOR giải thích: làm bản kê khai hàng hoá) 
    • to send in an account with the goods (IELTS TUTOR giải thích: gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền)
    • she gave the police a full account of the incident (IELTS TUTOR giải thích: cô ta báo cáo đầy đủ sự việc cho cảnh sát)
    • a detailed account of a football match (IELTS TUTOR giải thích: bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá)
    • don't believe the newspaper account (of what happened ) (IELTS TUTOR giải thích: đừng tin những điều mô tả trên báo chí (về những việc đã xảy ra))
    • keep an account of your daily activities (IELTS TUTOR giải thích: hãy ghi sổ công việc hàng ngày của anh)

    II. Dùng "account" như động từ

    1. Mang nghĩa "coi, coi như, coi là, cho là"

    =to think of someone or something in the stated way

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • to be accounted innocent (IELTS TUTOR giải thích: được coi là vô tội)
    • She was accounted a genius by all who knew her work

    2. Phrasal verb với account

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking