Cách dùng tính từ "upfront" tiếng anh

· Cách dùng từ

1. Mang nghĩa "thẳn thắn"

=completely honest and not trying to hide anything

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He was upfront about his intentions. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ta thẳng thắn về ý định của mình)
  • If that's what they' re doing, they ought to be more upfront about it. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu đó là điều họ đang làm, họ nên công khai nó ra)
  • I wish she’d been a bit more upfront with us.

2. Mang nghĩa "chi phí trả trước"

=upfront costs or payments are paid before you get the goods or services that you are buying

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • There will be an upfront fee of 4%. (IELTS TUTOR giải thích: Tiền thù lao trả trước là 4%)
  • No principal is exchanged, no upfront payments and premium are made. (IELTS TUTOR giải thích: Số tiền gốc không phải trao đổi, không phải trả phí tham gia và thanh toán trước)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking