Cách dùng động từ "hover" tiếng anh

· Cách dùng từ

I. "hover" là nội động từ

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)"

=if a bird, insect, or aircraft hovers, it keeps itself in the same position in the air

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • An army helicopter hovered overhead.

2. Mang nghĩa "lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)"

=to stay somewhere because you are waiting to do something or because you cannot decide what to do

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The waiter was hovering by their table. 
  • Her hand hovered over the phone for a couple of seconds.

3. Mang nghĩa "do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng"

=to be in a state or situation that may change at any time

IELTS TUTOR lưu ý:

  • hover between

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His girlfriend is hovering between life and death.
  • To hover between two courses of action (IELTS TUTOR giải thích: Do dự giữa hai đường lối hành động)

4. Mang nghĩa "lưng chừng, không có sự biến đổi mạnh"

=to be at or near a particular level without changing much

IELTS TUTOR lưu ý:

  • hover around/near

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Their total world sales hover around the 50,000,000 mark.
  •  The company's total world sales hover around the 50, 000, 000 dollars. (IELTS TUTOR giải thích: Tổng doanh thu bán hàng trên toàn thế giới của công ty dao động quanh quẩn ở mức 50.000.000 đôla)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc