Cách dùng động từ "haunt" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm Cách dùng động từ "haunt" tiếng anh

I. Haunt là ngoại động từ

II. Cách dùng động từ haunt

1. ám ảnh (to cause repeated suffering or anxiety)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a haunting melody (IELTS TUTOR giải thích: một giai điệu cứ luôn âm vang trong đầu)
  • a wrongdoer haunted by fear of discovery (IELTS TUTOR giải thích: kẻ làm bậy luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị người khác phát hiện)
  • Images from the war still haunt us. (IELTS TUTOR giải thích: Những bức hình từ chiến tranh vẫn ám ảnh chúng tôi)
  • Fighting in Vietnam was an experience that would haunt him for the rest of his life.
    • IELTS TUTOR giải thích: ở đây có nghĩa là trải nghiệm chiến đấu ở VN đã ám ảnh hết quãng đời còn lại của anh này 

2. ma ám ((of a ghost) to appear in a place repeatedly)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a haunted house (IELTS TUTOR giải thích: một ngôi nhà có ma ám)
  • a spirit haunts the castle (IELTS TUTOR giải thích: một hồn ma thường lui tới lâu đài)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking