Cách dùng động từ "Engross" tiếng anh

· Vocabulary

I. Engross là ngoại động từ

II. Cách dùng

Mang nghĩa "làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)"

If something engrosses you, it is so interesting that you give it all your attention

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • What is it about Harry Potter that so engrosses children?

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking