Cách dùng danh từ "civilization" tiếng anh

· Cách dùng từ

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng danh từ "civilization" tiếng anh

I. civilization vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "nền văn minh của dân tộc (cổ đại...)"

=a society that has developed its own culture and institutions

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, civilization vừa là danh từ không đếm được, vừa đếm được 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the history of Western civilization 
  • the ancient civilizations of Mesopotamia and Egypt
  • This book reanimates the Mayan civilization. (IELTS TUTOR giải thích: Cuốn sách này làm sống lại nền văn minh của dân tộc Maya)
  • the civilization of mankind (IELTS TUTOR giải thích: nền văn minh của loài người)
  • Some people think that nuclear war would mean the end of civilization. 
  • Cuzco was the centre of one of the world's most famous civilizations, that of the Incas.
  • The civilization of Britain by the Romans took years to complete.

2. Mang nghĩa "tình trạng văn minh nói chung"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, civilization là danh từ không đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the state of having developed an advanced culture and institutions the benefits of civilization
  • We should learn foreign civilization. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta nên học hỏi nền văn minh nước ngoài)

3. Mang nghĩa "thế giới/nhân loại"

=human society in general

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, civilization là danh từ không đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Their achievements made world civilization possible. (IELTS TUTOR giải thích: Những thành tựu của họ đã làm cho thế giới này có thể được văn minh)
  • the end of civilization as we know it
  • Peace is the virtue of civilization. (IELTS TUTOR giải thích: Hòa bình là đức hạnh của nhân loại)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking