Cách dùng danh từ "base" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "base" tiếng anh

I. Cách dùng động từ "base"

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "base"

II. Cách dùng danh từ "base"

1. Base là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "đáy, chân đế"

=the bottom of an object; the part on which it rests

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the base of a pillar /column (IELTS TUTOR giải thích: chân trụ/cột)
  •  This lamp has a heavy base so it won’t tip over.

2.2. Mang nghĩa "căn cứ, chỗ hoạt động làm việc, căn cứ quân sự"

=the place from which a business operates or a person works /A base is also a place from which the military operates that provides weapons storage and housing

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • air /naval base (IELTS TUTOR giải thích: căn cứ không quân/hải quân)
  • military base (IELTS TUTOR giải thích: căn cứ quân sự)
  • base of operation (IELTS TUTOR giải thích: căn cứ tác chiến)
  • to set up /establish a base (IELTS TUTOR giải thích: thiết lập một căn cứ)
  • We have an office in San Diego, but Washington is still our base. 
  • The military has bases all over the US.

2.3. Mang nghĩa "nền tảng, cơ sở"

=the main part of something, or the people or activities that form the main part of something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • she used her family's history as a base for her novel (IELTS TUTOR giải thích: bà ta dùng lịch sử gia đình mình làm nền cho cuốn tiểu thuyết của bà ta)
  • his arguments had a sound economic base (IELTS TUTOR giải thích: lý lẽ của ông ta có một cơ sở kinh tế vững chắc)
  • The sauce has an olive oil base. 
  • Tourism remains the city’s economic base. 
  • He’ll need a wide base of regional support to win the election.

2.4. Mang nghĩa "phần hoặc thành phần chủ yếu cộng thêm các thứ khác"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a drink with a rum base (IELTS TUTOR giải thích: thức uống lấy rượu rum làm cốt)
  • some paints have an oil base (IELTS TUTOR giải thích: một số thuốc màu có thành phần chính là dầu)
  • put some moisturizer on as a base before applying your make-up (IELTS TUTOR giải thích: xoa một ít chất kem ướt làm nền trước khi đánh phấn)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc