Cách dùng "at" khi mô tả nơi chốn

· Cách dùng từ

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "at" khi mô tả nơi chốn

I. Dùng "at" để chỉ nơi chốn

Cách dùng "at" khi mô tả nơi chốn

1. Dùng để chỉ vị trí

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The train stops for an hour at FrankFurt. (IELTS TUTOR giải thích: Tàu sẽ dừng lại tại FrankFurt trong vòng một tiếng). 
  • I was sitting at my desk. 
  • Let’s meet at the club. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy gặp mặt nhau ở câu lạc bộ) → điểm gặp mặt

2. Dùng để chỉ nhà, văn phòng hoặc một địa chỉ bất kì của ai đó, shop

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • They were at Mike’s house last night. (IELTS TUTOR giải thích: Họ đã ở nhà Mike tối hôm qua).
    • There is a good film at the CGV cinema. (IELTS TUTOR giải thích: Có một bộ phim hay tại rạp chiếu CGV)
    • How many people are working at Microsoft?
    • They once lived at number 12 South George’s Street.

    • I can’t meet at four. I’ll be at the hairdresser’s until five.

    • Look what I bought at the butcher’s today.

    3. Chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện nào đó.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Were you at Lisa’s party? (also at the cinema, at the theatre)
    • at the party, at the meeting, at the concert, at the math, at the lecture,…

      We were at the meeting yesterday when you called.(IELTS TUTOR giải thích: Hôm qua, khi bạn gọi tới, chúng tôi đang trong cuộc họp.)

    3. Chỉ nơi làm việc, học tập (một điểm chung chung, không cụ thể)

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • At work
      • at school
      • at college
      • at university

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • My farther is at work now.(IELTS TUTOR giải thích: Bây giờ bố tôi đang ở cơ quan.)
      • She always did well at school.

      4. Cụm từ chỉ nơi chốn với "at" thường gặp

      IELTS TUTOR lưu ý:

        • At home
        • at the top
        • at the bottom
        • at the station
        • at the airport
        • at the door
        • at the crossroad
        • at the office
        • at the seaside
        • at the begining
        • at the end of

        II. Phân biệt giới từ "at, in, on" khi mô tả nơi chốn

        Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

        >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

        >> IELTS Intensive Listening

        >> IELTS Intensive Reading

        >> IELTS Intensive Speaking