Cách dùng "admittedly" tiếng anh

· Vocabulary

1. Admittedly (adv) (đặc biệt ở vị trí đầu câu)

(như đã được hoặc phải được thừa nhận)

used when you are agreeing that something is true, especially unwillingly

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • admittedly , he didn't know that at the time (IELTS TUTOR giải thích: phải thừa nhận là lúc bấy giờ ông ta không biết)
  • admittedly , I've never actually been there (IELTS TUTOR giải thích: thú thật là tôi chưa bao giờ có mặt thực sự ở đó)

2. IELTS TUTOR xét ví dụ

Bạn học sinh lớp IELTS ONLINE WRITING 1 kèm 1 của IELTS TUTOR dùng sai từ admittedly

Cách dùng "admittedly" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc